Có 2 kết quả:
緩刑 huǎn xíng ㄏㄨㄢˇ ㄒㄧㄥˊ • 缓刑 huǎn xíng ㄏㄨㄢˇ ㄒㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) suspended sentence
(2) probation
(2) probation
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) suspended sentence
(2) probation
(2) probation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0